“Căn tin” là một từ quen thuộc với bất kỳ ai từng trải qua thời học sinh, sinh viên. Vậy bạn có biết Căn Tin Tiếng Anh Là Gì? Làm thế nào để gọi món ăn, đồ uống hay trò chuyện tại căn tin bằng tiếng Anh một cách tự nhiên nhất? Hãy cùng khám phá trong bài viết này nhé!

Căn Tin Tiếng Anh Gọi Là Gì?

Tùy vào từng trường hợp cụ thể, “căn tin” trong tiếng Anh có thể được dịch là:

  • Cafeteria: Đây là từ phổ biến nhất, dùng để chỉ khu vực ăn uống tự phục vụ trong trường học, công ty hoặc bệnh viện.
  • Canteen: Từ này cũng khá phổ biến, thường được sử dụng ở Anh, Úc và một số nước châu Á.
  • Snack bar: Dùng để chỉ quầy bán đồ ăn nhanh, đồ uống và đồ ăn nhẹ.
  • Tuck shop: Thường dùng trong trường học ở Anh, Úc và New Zealand, chỉ nơi bán đồ ăn vặt, đồ uống và dụng cụ học tập.

Cafeteria in SchoolCafeteria in School

Từ Vựng Tiếng Anh Thông Dụng Tại Căn Tin

Để tự tin gọi món và trò chuyện tại căn tin bằng tiếng Anh, bạn cần nắm vững một số từ vựng cơ bản sau:

Thực phẩm:

  • Main course/Entree: Món chính
  • Side dish: Món ăn kèm
  • Soup: Súp
  • Salad: Salad
  • Sandwich: Bánh mì kẹp
  • Burger: Bánh mì kẹp thịt
  • Pizza: Bánh pizza
  • Pasta: Mì Ý
  • Rice: Cơm
  • Noodles: Mì, bún
  • Dessert: Món tráng miệng

Đồ uống:

  • Water: Nước
  • Juice: Nước ép
  • Soft drink/Soda: Nước có gas
  • Coffee: Cà phê
  • Tea: Trà
  • Milk: Sữa

Dụng cụ:

  • Tray: Khay
  • Plate: Đĩa
  • Bowl: Bát
  • Fork: Dĩa
  • Spoon: Thìa
  • Knife: Dao
  • Napkin: Khăn ăn

Các cụm từ hữu ích:

  • Excuse me, can I get…? Xin lỗi, cho tôi hỏi…?
  • How much is it? Bao nhiêu tiền vậy?
  • Here you are. Của bạn đây.
  • Thank you. Cảm ơn.

Mẫu Câu Giao Tiếp Tại Căn Tin

Dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng tại căn tin:

Gọi món:

  • Can I have a cheeseburger and a coke, please? (Cho tôi một bánh mì kẹp thịt phô mai và một cốc coca, làm ơn.)
  • I’d like a chicken salad and a bottle of water. (Tôi muốn một phần salad gà và một chai nước.)
  • What kind of sandwiches do you have? (Bạn có những loại bánh mì kẹp nào?)

Hỏi giá:

  • How much is a slice of pizza? (Một miếng bánh pizza giá bao nhiêu?)
  • How much does the beef stew cost? (Món thịt hầm giá bao nhiêu?)

Thanh toán:

  • I’d like to pay for this, please. (Tôi muốn thanh toán, làm ơn.)
  • Can I pay by card? (Tôi có thể thanh toán bằng thẻ được không?)

Khác:

  • Is there a table for two? (Có bàn cho hai người không?)
  • Excuse me, where’s the trash can? (Xin lỗi, thùng rác ở đâu vậy?)

Students Ordering Food in CanteenStudents Ordering Food in Canteen

Mẹo Nhỏ Để Giao Tiếp Tự Tin Tại Căn Tin

  • Luyện tập trước những câu giao tiếp đơn giản.
  • Sử dụng ngôn ngữ cơ thể để hỗ trợ giao tiếp (chỉ tay, gật đầu,…).
  • Đừng ngại hỏi lại nếu bạn không hiểu.
  • Luôn lịch sự và mỉm cười.

Kết Luận

Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về căn tin tiếng Anh là gì cũng như cách sử dụng từ vựng và mẫu câu giao tiếp thông dụng. Hãy tự tin luyện tập để sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên trong các tình huống thực tế nhé!

Những Câu Hỏi Thường Gặp

1. Ngoài “cafeteria”, tôi có thể dùng từ nào khác để chỉ căn tin?

Bạn có thể dùng “canteen”, “snack bar”, hoặc “tuck shop” tùy vào ngữ cảnh cụ thể.

2. Làm thế nào để hỏi về món ăn chay tại căn tin?

Bạn có thể hỏi “Do you have any vegetarian options?” hoặc “What are your vegetarian dishes?”.

3. Tôi có thể mang đồ ăn từ ngoài vào căn tin không?

Điều này tùy thuộc vào quy định của từng căn tin. Bạn nên hỏi trước để tránh gặp rắc rối.

4. Tôi nên làm gì nếu tôi bị dị ứng thực phẩm?

Hãy cho nhân viên căn tin biết về dị ứng của bạn trước khi gọi món.

5. Căn tin thường mở cửa vào những khung giờ nào?

Giờ mở cửa của căn tin có thể khác nhau tùy nơi. Bạn nên kiểm tra thông tin này trước khi đến.

Tìm Hiểu Thêm

Bạn Cần Hỗ Trợ?

Liên hệ ngay với chúng tôi:

  • Số Điện Thoại: 0372998888
  • Email: [email protected]
  • Địa chỉ: 30 Hoàng Cầu, Hà Nội

Đội ngũ chăm sóc khách hàng của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn 24/7.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *