An toàn thông tin là vấn đề quan trọng trong thời đại công nghệ số hiện nay. Bài 19 trong sách giáo khoa Tin học 10 cung cấp những kiến thức cơ bản về an toàn thông tin và trách nhiệm của người sử dụng. Để củng cố kiến thức đã học, hãy cùng thử sức với một số câu hỏi trắc nghiệm bổ ích dưới đây.

Phần 1: Câu hỏi trắc nghiệm

Câu 1: Theo Luật An toàn thông tin mạng của Việt Nam, thông tin được chia thành mấy loại?

a) 2 loại
b) 3 loại
c) 4 loại
d) 5 loại

Câu 2: Phần mềm độc hại nào thường được ngụy trang dưới dạng một phần mềm hữu ích?

a) Virus
b) Trojan Horse
c) Worm
d) Spyware

Câu 3: Mục đích chính của việc sao lưu dữ liệu là gì?

a) Bảo vệ dữ liệu khỏi bị mất mát hoặc hư hỏng
b) Nâng cao tốc độ truy cập dữ liệu
c) Chia sẻ dữ liệu dễ dàng hơn
d) Tiết kiệm dung lượng lưu trữ

Câu 4: Hành vi nào sau đây được coi là vi phạm pháp luật về an toàn thông tin?

a) Sử dụng phần mềm diệt virus có bản quyền
b) Truy cập vào hệ thống thông tin của người khác khi chưa được phép
c) Thay đổi mật khẩu định kỳ
d) Sao lưu dữ liệu cá nhân thường xuyên

Câu 5: Mật khẩu mạnh là mật khẩu đáp ứng những tiêu chí nào?

a) Dễ nhớ, ngắn gọn
b) Dài ít nhất 8 ký tự, bao gồm chữ hoa, chữ thường, số và ký tự đặc biệt
c) Chỉ sử dụng một loại ký tự
d) Giống với tên đăng nhập

Câu 6: Phương thức tấn công nào lợi dụng sơ hở trong tâm lý người dùng để đánh cắp thông tin?

a) Phishing
b) Brute force attack
c) Denial of Service attack
d) SQL injection

Câu 7: Chứng thực hai yếu tố (2FA) là gì?

a) Sử dụng hai mật khẩu khác nhau cho cùng một tài khoản
b) Yêu cầu người dùng cung cấp hai thông tin xác thực độc lập
c) Sử dụng hai thiết bị khác nhau để đăng nhập
d) Thay đổi mật khẩu hai lần trong một tháng

Câu 8: Người dùng có trách nhiệm gì trong việc bảo vệ thông tin cá nhân trên Internet?

a) Không cần thiết phải bảo vệ thông tin cá nhân trên Internet
b) Chia sẻ mật khẩu cho bạn bè và người thân
c) Không cập nhật phần mềm diệt virus
d) Nâng cao ý thức tự bảo vệ, không truy cập vào các đường link lạ

Câu 9: Nên làm gì khi phát hiện tài khoản mạng xã hội của mình bị xâm nhập?

a) Không cần làm gì cả
b) Tiếp tục sử dụng tài khoản như bình thường
c) Thay đổi mật khẩu ngay lập tức và báo cáo sự việc cho nhà cung cấp dịch vụ
d) Xoá tài khoản

Câu 10: Theo Luật An toàn thông tin mạng của Việt Nam, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm?

a) Sử dụng thông tin mạng để tuyên truyền chống phá nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
b) Sử dụng mạng xã hội để giao lưu, kết bạn
c) Tham gia các khóa học trực tuyến
d) Mua sắm trực tuyến

Trắc nghiệm Tin họcTrắc nghiệm Tin học

Phần 2: Đáp án và giải thích

1. b) 3 loại: Theo Luật An toàn thông tin mạng của Việt Nam, thông tin được chia thành 3 loại: thông tin thường, thông tin bí mật nhà nước và thông tin thuộc bí mật của tổ chức, cá nhân.

2. b) Trojan Horse: Trojan Horse là phần mềm độc hại thường được ngụy trang dưới dạng một phần mềm hữu ích, khi người dùng cài đặt và chạy phần mềm này, mã độc sẽ được kích hoạt và gây hại cho hệ thống.

3. a) Bảo vệ dữ liệu khỏi bị mất mát hoặc hư hỏng: Sao lưu dữ liệu là việc tạo ra một bản sao của dữ liệu quan trọng, giúp bảo vệ dữ liệu khỏi bị mất mát hoặc hư hỏng do các sự cố như lỗi phần cứng, virus, hoặc tấn công mạng.

4. b) Truy cập vào hệ thống thông tin của người khác khi chưa được phép: Hành vi truy cập vào hệ thống thông tin của người khác khi chưa được phép là vi phạm pháp luật về an toàn thông tin và có thể bị xử lý hình sự.

5. b) Dài ít nhất 8 ký tự, bao gồm chữ hoa, chữ thường, số và ký tự đặc biệt: Mật khẩu mạnh cần có độ dài tối thiểu 8 ký tự và bao gồm nhiều loại ký tự khác nhau như chữ hoa, chữ thường, số và ký tự đặc biệt để tăng cường tính bảo mật.

6. a) Phishing: Phishing là phương thức tấn công lợi dụng sơ hở trong tâm lý người dùng, kẻ tấn công sẽ giả mạo các tổ chức uy tín để lừa người dùng cung cấp thông tin cá nhân như tên đăng nhập, mật khẩu, thông tin tài khoản ngân hàng.

7. b) Yêu cầu người dùng cung cấp hai thông tin xác thực độc lập: Chứng thực hai yếu tố (2FA) là phương thức bảo mật yêu cầu người dùng cung cấp hai thông tin xác thực độc lập để xác minh danh tính, ví dụ như mật khẩu và mã OTP được gửi đến điện thoại.

8. d) Nâng cao ý thức tự bảo vệ, không truy cập vào các đường link lạ: Người dùng có trách nhiệm nâng cao ý thức tự bảo vệ thông tin cá nhân trên Internet, không truy cập vào các đường link lạ, không chia sẻ thông tin cá nhân cho người khác.

9. c) Thay đổi mật khẩu ngay lập tức và báo cáo sự việc cho nhà cung cấp dịch vụ: Khi phát hiện tài khoản mạng xã hội bị xâm nhập, cần thay đổi mật khẩu ngay lập tức và báo cáo sự việc cho nhà cung cấp dịch vụ để được hỗ trợ.

10. a) Sử dụng thông tin mạng để tuyên truyền chống phá nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam: Theo Luật An toàn thông tin mạng của Việt Nam, nghiêm cấm hành vi sử dụng thông tin mạng để tuyên truyền chống phá nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.

Kết luận

Trắc nghiệm tin học 10 bài 19 là cách hiệu quả để bạn ôn tập và củng cố kiến thức về an toàn thông tin. Việc trang bị kiến thức về an toàn thông tin là vô cùng quan trọng trong thời đại công nghệ số hiện nay. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin bổ ích về an toàn thông tin và trách nhiệm của người sử dụng. Hãy luôn nâng cao tinh thần cảnh giác và bảo vệ thông tin cá nhân của bạn một cách tốt nhất.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về an toàn thông tin?

Khi cần hỗ trợ hãy liên hệ Số Điện Thoại: 0372998888, Email: [email protected] Hoặc đến địa chỉ: 30 Hoàng Cầu, Hà Nội. Chúng tôi có đội ngũ chăm sóc khách hàng 24/7.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *